Skip to content
Các Tuyến Đường Treo Băng Rôn
TUYẾN ĐƯỜNG TREO PHƯỚN |
STT |
Tuyến Đường |
Quận |
Số Lượng |
1. |
Lê Duẩn |
1 |
80 |
2. |
Phạm Ngọc Thạch |
1 |
20 |
3. |
Phạm Ngọc Thạch |
3 |
20 |
4. |
Võ Văn Tần |
3 |
16 |
5. |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
1.3 |
13 |
6. |
Công Xã Paris |
1 |
10 |
7. |
Đồng Khởi |
1 |
53 |
8. |
Tôn Đức Thắng |
1 |
34 |
9. |
Nguyễn Huệ |
1 |
45 |
10. |
Võ Văn Kiệt |
1 |
128 |
11. |
Võ Văn Kiệt |
5 |
176 |
12. |
Tôn Đức Thắng |
1 |
44 |
13. |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Bình Thạnh |
35 |
14. |
Nguyễn Hữu Cảnh |
1 |
17 |
15. |
Đại Lộ Vòng Cung |
2 |
16 |
16. |
Đường Châu Thổ Trên Cao |
2 |
10 |
17. |
Mai Chí Thọ |
2 |
80 |
18. |
Đồng Văn Cống |
2 |
20 |
19. |
Cầu Thời Đại |
2 |
20 |
20. |
Bát Nan |
2 |
23 |
21. |
Đường 103-TML |
2 |
22 |
22. |
Vũ Phương Đề |
2 |
14 |
23. |
Trần Hưng Đạo |
1,5 |
40 |
24. |
Cách Mạng Tháng 8 |
1 |
10 |
25. |
Cách Mạng Tháng 8 |
3 |
20 |
26. |
Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
10 |
27. |
3 Tháng 2 |
3,10 |
40 |
TỔNG CỘNG |
1000 |